--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình dáng
+ noun
figure, stature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hình dáng"
:
hành động
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
hình dáng
:
figure, stature
+
alexic
:
thuộc, liên quan, hoặc có triệu chứng bị chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng đọc
+
duckling
:
vịt con
+
composite number
:
hợp số, hợp tử, số đa hợp.
+
rủng ra rủng rỉnh
:
xem rủng rỉnh (láy)